Có 1 kết quả:

lǒng ㄌㄨㄥˇ
Âm Pinyin: lǒng ㄌㄨㄥˇ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: GIKP (土戈大心)
Unicode: U+5785
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lũng

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lǒng ㄌㄨㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

luống cày

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 壠.

Từ điển Trung-Anh

(1) ridge between fields
(2) row of crops
(3) grave mound
(4) old variant of 壟|垄