Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フ一ノ
Thương Hiệt: GYS (土卜尸)
Unicode: U+5786
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đất thó đen
2. bệ đặt vò rượu (trong quán rượu đời xưa)
3. đắp đất đặt vò rượu
4. quán rượu
5. cái lò

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 壚.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chất đất màu đen, đất thó đen: 壚土 Đất đen;
② Bệ đặt vò rượu (trong quán rượu thời xưa) (như 罏, bộ 缶), đắp đất đặt vò rượu (cho vững), quán rượu: 酒壚 Quán rượu;
③ Lò (dùng như 爐, bộ 火).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 壚

Từ điển Trung-Anh

(1) clay
(2) shop