Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
āo ㄚㄛ,
ào ㄚㄛˋTổng nét: 8
Bộ:
tǔ 土 (+5 nét)
Hình thái:
⿰土凹Nét bút:
一丨一丨フ丨フ一Thương Hiệt: GSSU (土尸尸山)
Unicode:
U+5787Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận