Có 1 kết quả:

dài ㄉㄞˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丶一丨一
Thương Hiệt: OPG (人心土)
Unicode: U+5788
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): ぬた (nuta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

dài ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) used in place names
(2) Japanese -nuta
(3) Korean -dae