Có 1 kết quả:

xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丨丨丨一丨一
Thương Hiệt: MNG (一弓土)
Unicode: U+578B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hình
Âm Nôm: hình
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), -がた (-gata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

xíng ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái khuôn đất để đúc
2. làm gương, làm mẫu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khuôn, khuôn đúc. ◎Như: “mô hình” 模型 khuôn đúc. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Minh kính chi thủy hạ hình, mông nhiên vị kiến hình dong” 明鏡之始下型, 矇然未見形容 (Tu vụ 脩務) Gương sáng vừa mới lấy khỏi khuôn, mù mờ chưa soi rõ hình mạo.
2. (Danh) Khuôn phép, điển phạm, pháp thức. ◎Như: “điển hình” 典型 phép tắc.
3. (Danh) Loại, kiểu, cỡ, thức dạng. ◎Như: “huyết hình” 血型 loại máu, “tân hình” 新型 kiểu mới, “phát hình” 髮型 kiểu tóc.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái khuôn. Cái khuôn bằng đất để đúc các đồ gọi là hình.
② Nói bóng nghĩa là làm khuôn phép.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khuôn, khuôn đúc: 砂型 Khuôn đúc (bằng cát); 模型 Mô hình;
② Loại hình, cỡ, kiểu: 新型 Kiểu mới; 大型 Cỡ lớn;
③ (văn) Làm khuôn phép.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khuôn để đúc đồ vật — Cái mẫu nhỏ, để theo đó mà xây cất. Chẳng hạn Mô hình.

Từ điển Trung-Anh

(1) mold
(2) type
(3) style
(4) model

Từ ghép 238

āo zào xíng 凹造型B xíng chāo shēng B型超声B xíng chāo shēng B型超聲bǎi zào xíng 摆造型bǎi zào xíng 擺造型bǐ jì xíng diàn nǎo 笔记型电脑bǐ jì xíng diàn nǎo 筆記型電腦biàn yì xíng Kè Yǎ shì zhèng 变异型克雅氏症biàn yì xíng Kè Yǎ shì zhèng 變異型克雅氏症biāo zhǔn mó xíng 标准模型biāo zhǔn mó xíng 標準模型biǎo xiàn xíng 表现型biǎo xiàn xíng 表現型bǐng xíng 丙型bǐng xíng gān yán 丙型肝炎bǐng xíng tú 餅型圖bǐng xíng tú 饼型图chéng xíng 成型chú xíng 雏型chú xíng 雛型cí sù tōng dá mó xíng 詞素通達模型cí sù tōng dá mó xíng 词素通达模型cí tōng dá mó xíng 詞通達模型cí tōng dá mó xíng 词通达模型dà xíng 大型dà xíng kōng bào zhà dàn 大型空爆炸弹dà xíng kōng bào zhà dàn 大型空爆炸彈Dà xíng Qiáng zǐ Duì zhuàng Jī 大型強子對撞機Dà xíng Qiáng zǐ Duì zhuàng Jī 大型强子对撞机dà yáng xíng dì qiào 大洋型地壳dà yáng xíng dì qiào 大洋型地殼dān cí chǎn shēng qì mó xíng 单词产生器模型dān cí chǎn shēng qì mó xíng 單詞產生器模型dì èr xíng táng niào bìng 第二型糖尿病dì yī xíng táng niào bìng 第一型糖尿病diǎn xíng 典型diǎn xíng dēng gé rè 典型登革热diǎn xíng dēng gé rè 典型登革熱diǎn xíng huà 典型化diǎn xíng yòng tú 典型用途dīng xíng gān yán 丁型肝炎dìng xíng 定型dìng xíng shuǐ 定型水dū huì měi xíng nán 都会美型男dū huì měi xíng nán 都會美型男dū shì měi xíng nán 都市美型男duì kǒu xíng 对口型duì kǒu xíng 對口型duō céng cì fēn xī mó xíng 多层次分析模型duō céng cì fēn xī mó xíng 多層次分析模型èr cì xíng 二次型fà xíng 发型fà xíng 髮型fà xíng shè jì shī 发型设计师fà xíng shè jì shī 髮型設計師fà xíng shī 发型师fà xíng shī 髮型師fáng xíng 房型fēi diǎn xíng fèi yán 非典型肺炎fēi yí chuán duō xíng xìng 非遗传多型性fēi yí chuán duō xíng xìng 非遺傳多型性fú diǎn xíng 浮点型fú diǎn xíng 浮點型gài niàn yī cún mó xíng 概念依存模型gài xíng 概型gài xíng lǐ lùn 概型理論gài xíng lǐ lùn 概型理论gōng jī xíng hé qián tǐng 攻击型核潜艇gōng jī xíng hé qián tǐng 攻擊型核潛艇gòu xíng 构型gòu xíng 構型háo huá xíng 豪华型háo huá xíng 豪華型hé mó xíng 核模型hé xíng 核型hé zhèng mó xíng 核證模型hé zhèng mó xíng 核证模型hù xíng 戶型hù xíng 户型huán bǎo xíng 环保型huán bǎo xíng 環保型hùn hé mó xíng 混合模型hùn hé xíng qì chē 混合型汽車hùn hé xíng qì chē 混合型汽车jī xíng 畸型jī yīn xíng 基因型jǐ xíng gān yán 己型肝炎jì xíng 剂型jì xíng 劑型jiā zhí xíng wǎng lù 加值型網路jiā zhí xíng wǎng lù 加值型网路jiǎ xíng 甲型jiǎ xíng gān yán 甲型肝炎jiǎ xíng qiú dàn bái 甲型球蛋白jié hé mó xíng 結合模型jié hé mó xíng 结合模型jǐn còu xíng chē 紧凑型车jǐn còu xíng chē 緊湊型車jù xíng 句型jù xíng 巨型kě biàn shèn tòu xìng mó xíng 可变渗透性模型kě biàn shèn tòu xìng mó xíng 可變滲透性模型lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 类精神分裂型人格违常lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 類精神分裂型人格違常lèi xíng 类型lèi xíng 類型liǎn xíng 脸型liǎn xíng 臉型liú xiàn xíng 流線型liú xiàn xíng 流线型màn rè xíng 慢热型màn rè xíng 慢熱型miàn xíng 面型mó xíng 模型O xíng tuǐ O型腿pái xíng 牌型piān zhí xíng 偏執型piān zhí xíng 偏执型Píng xíng guān 平型关Píng xíng guān 平型關Píng xíng guān dà jié 平型关大捷Píng xíng guān dà jié 平型關大捷pò bīng xíng shǒu 破冰型艏qīng xíng 輕型qīng xíng 轻型qīng xíng guǐ dào jiāo tōng 輕型軌道交通qīng xíng guǐ dào jiāo tōng 轻型轨道交通qíng jìng mó xíng 情境模型shēn xíng 身型shēng tài yǒu hǎo xíng 生态友好型shēng tài yǒu hǎo xíng 生態友好型shǔ xíng bān zhěn shāng hán 鼠型斑疹伤寒shǔ xíng bān zhěn shāng hán 鼠型斑疹傷寒shǔ zǎo xíng bān zhěn shāng hán 鼠蚤型斑疹伤寒shǔ zǎo xíng bān zhěn shāng hán 鼠蚤型斑疹傷寒shù xué mó xíng 数学模型shù xué mó xíng 數學模型suō xiǎo mó xíng 縮小模型suō xiǎo mó xíng 缩小模型tǐ xíng 体型tǐ xíng 體型tóng xíng pèi zǐ 同型配子tóng xíng xìng 同型性U xíng zhěn U型枕wài xiàng xíng 外向型wài xíng 外型wàng chì xíng 旺炽型wàng chì xíng 旺熾型wēi xíng 微型wēi xíng fēng zhuāng kuài 微型封装块wēi xíng fēng zhuāng kuài 微型封裝塊wēi xíng xiǎo shuō 微型小說wēi xíng xiǎo shuō 微型小说Wén dàng Duì xiàng Mó xíng 文档对象模型Wén dàng Duì xiàng Mó xíng 文檔對象模型wǔ bǐ zì xíng 五笔字型wǔ bǐ zì xíng 五筆字型wù xíng gān yán 戊型肝炎xī shàng xíng 膝上型xī shàng xíng diàn nǎo 膝上型电脑xī shàng xíng diàn nǎo 膝上型電腦xiān tiān yú xíng 先天愚型xiǎo xíng 小型xiǎo xíng bā shì 小型巴士xiǎo xíng chē 小型車xiǎo xíng chē 小型车xiǎo xíng guì chú 小型柜橱xiǎo xíng guì chú 小型櫃櫥xiǎo xíng hé wǔ qì 小型核武器xiǎo xíng huò chē 小型貨車xiǎo xíng huò chē 小型货车xiǎo xíng qǐ yè 小型企业xiǎo xíng qǐ yè 小型企業xiǎo xíng qì chē 小型汽車xiǎo xíng qì chē 小型汽车xié fāng xíng 斜方型xīn xíng 新型Xīn xíng Nóng cūn Hé zuò Yī liáo 新型农村合作医疗Xīn xíng Nóng cūn Hé zuò Yī liáo 新型農村合作醫療Xīng xíng wǎng 星型網Xīng xíng wǎng 星型网xíng bǎn 型板xíng cái 型材xíng hào 型号xíng hào 型號xíng lù 型录xíng lù 型錄xíng nán 型男xíng shì 型式xíng tài 型态xíng tài 型態xíng zhuàng 型状xíng zhuàng 型狀xuè xíng 血型yà fú hào mó xíng 亚符号模型yà fú hào mó xíng 亞符號模型yáng chūn xíng 阳春型yáng chūn xíng 陽春型yǐ xíng 乙型yǐ xíng gān yán 乙型肝炎yǐ xíng nǎo yán 乙型脑炎yǐ xíng nǎo yán 乙型腦炎yì shí xíng tài 意識型態yì shí xíng tài 意识型态yǒu xíng 有型yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核細胞型微生物yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核细胞型微生物yuán xíng 原型zào xíng 造型zào xíng dàn gāo 造型蛋糕zào xíng fú zhuāng 造型服装zào xíng fú zhuāng 造型服裝zào xíng qì qiú 造型气球zào xíng qì qiú 造型氣球zào xíng shī 造型师zào xíng shī 造型師zào xíng tiào sǎn 造型跳伞zào xíng tiào sǎn 造型跳傘zào xíng yì shù 造型艺术zào xíng yì shù 造型藝術zhěng xíng 整型zhǐ xíng 紙型zhǐ xíng 纸型zhì huì xíng shǒu jī 智慧型手机zhì huì xíng shǒu jī 智慧型手機zhōng xiǎo xíng qǐ yè 中小型企业zhōng xiǎo xíng qǐ yè 中小型企業zhōng xíng 中型zhòng xíng 重型zhù xíng tú 柱型图zhù xíng tú 柱型圖zhuǎn xíng 轉型zhuǎn xíng 转型zhuō shàng xíng 桌上型zhuō shàng xíng diàn nǎo 桌上型电脑zhuō shàng xíng diàn nǎo 桌上型電腦zǐ mó xíng 子模型zì xíng 字型