Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jí ㄐㄧˊTổng nét: 9
Bộ:
tǔ 土 (+6 nét)
Hình thái:
⿱次土Nét bút:
丶一ノフノ丶一丨一Thương Hiệt: IOG (戈人土)
Unicode:
U+5790Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận