Có 4 kết quả:

léi ㄌㄟˊlěi ㄌㄟˇlèi ㄌㄟˋㄌㄨˋ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ, ㄌㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶一丨一
Thương Hiệt: IIIG (戈戈戈土)
Unicode: U+5792
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luật, luỹ
Âm Nôm: luỹ
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/4

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 壘.

lěi ㄌㄟˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thành đất cao
2. xây cất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 壘.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đắp, xây: 把井口壘高點兒 Đắp cho miệng giếng cao lên tí nữa; 壘一道墻 Xây một bức tường;
② (Tường, bờ) luỹ (tường chắn trong doanh trại): 營壘 Đồn luỹ; 壁壘 Thành luỹ; 深溝高壘 Thành cao hào sâu; 兩軍對壘 Hai cánh quân giằng co nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 壘

Từ điển Trung-Anh

(1) rampart
(2) base (in baseball)
(3) to build with stones, bricks etc

Từ ghép 26

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 壘.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 壘.