Có 1 kết quả:
yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱覀土
Nét bút: 一丨フ丨丨一一丨一
Thương Hiệt: MWG (一田土)
Unicode: U+5794
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân, yên
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ショウ (shō), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ショウ (shō), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lấp, chôn
2. ụ đất
2. ụ đất
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堙.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấp đi. Lấp đầy.
Từ điển Trung-Anh
(1) to restrain
(2) to dam a stream and change its direction
(3) a mound
(2) to dam a stream and change its direction
(3) a mound