Có 1 kết quả:

hòu ㄏㄡˋ
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ一丨フ一一丨一
Thương Hiệt: HMRG (竹一口土)
Unicode: U+5795
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hậu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i), あか (aka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hau5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hòu ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thick