Có 1 kết quả:

duī ㄉㄨㄟ
Âm Pinyin: duī ㄉㄨㄟ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Hình thái: 𠂤
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一フ一
Thương Hiệt: GHRR (土竹口口)
Unicode: U+5796
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đôi

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

duī ㄉㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 堆[dui1]