Có 1 kết quả:

zhào ㄓㄠˋ
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: GLMO (土中一人)
Unicode: U+5797
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はふりどころ (hafuridokoro)
Âm Quảng Đông: ziu6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

zhào ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sacrifice