Có 1 kết quả:

yáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一
Thương Hiệt: GGG (土土土)
Unicode: U+579A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiêu
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Quảng Đông: jiu1, jiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

yáo ㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 堯|尧, legendary emperor Yao, c. 2200 BC
(2) embankment