Có 2 kết quả:
duǒ ㄉㄨㄛˇ • duò ㄉㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bia, bàn tập bắn. ◎Như: “xạ đóa” 射垛 bia để tập bắn.
2. (Danh) Ụ, đống. ◎Như: “thảo đóa” 草垛 đống cỏ.
3. (Danh) Phần nhô ra, lồi ra của một vật. ◎Như: “môn đóa tử” 門垛子, “thành đóa” 城垛.
4. (Động) Chồng chất, đắp thành ụ.
2. (Danh) Ụ, đống. ◎Như: “thảo đóa” 草垛 đống cỏ.
3. (Danh) Phần nhô ra, lồi ra của một vật. ◎Như: “môn đóa tử” 門垛子, “thành đóa” 城垛.
4. (Động) Chồng chất, đắp thành ụ.
Từ điển Thiều Chửu
① Ụ đất, ụ đất để tập bắn gọi là xạ đoá 射垛.
② Chồng chất.
③ Cái gò, cái đống.
④ Ðồ vật gì có chỗ lồi ra cũng gọi là đoá.
② Chồng chất.
③ Cái gò, cái đống.
④ Ðồ vật gì có chỗ lồi ra cũng gọi là đoá.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chất đống, chồng đống, xếp thành đống: 垛起來 Xếp lại thành đống;
② Đống: 麥垛 Đống lúa mì; 柴火垛 Đống củi. Xem 垛 [duô].
② Đống: 麥垛 Đống lúa mì; 柴火垛 Đống củi. Xem 垛 [duô].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phần nhô lên cao hoặc nhô ra ngoài trên tường, trụ tường;
② Lỗ châu mai, ụ đất: 城墻垛口 Lỗ châu mai trên tường thành; 射垛 Ụ đất để tập bắn. Xem 垛 [duò].
② Lỗ châu mai, ụ đất: 城墻垛口 Lỗ châu mai trên tường thành; 射垛 Ụ đất để tập bắn. Xem 垛 [duò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà ngang, nhà phụ ở hai bên nhà chính — Đống đất.
Từ điển Trung-Anh
(1) battlement
(2) target
(2) target
Từ điển Trung-Anh
variant of 垛[duo3]
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ụ đất, gò, đống
Từ điển Trung-Anh
pile