Có 2 kết quả:

duǒ ㄉㄨㄛˇduò ㄉㄨㄛˋ
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ, duò ㄉㄨㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: GNSD (土弓尸木)
Unicode: U+579C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoá
Âm Nôm: đoá
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): つみかさ.ねる (tsumikasa.neru)
Âm Quảng Đông: do2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

duǒ ㄉㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 垛 (bộ 土).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Đoá 垛.

Từ điển Trung-Anh

variant of 垛[duo3]

duò ㄉㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ụ đất, gò, đống

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 垛 (bộ 土).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Đoá 垛.