Có 1 kết quả:

guǐ yuán ㄍㄨㄟˇ ㄩㄢˊ

1/1

guǐ yuán ㄍㄨㄟˇ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) collapsed wall
(2) ruined wall

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0