Có 1 kết quả:

ㄈㄚˊ
Âm Pinyin: ㄈㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フノ丶一丨一
Thương Hiệt: OIG (人戈土)
Unicode: U+57A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phạt, phiệt
Âm Nôm: phạt
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Quảng Đông: fat6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ㄈㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cày vỡ

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Cày vỡ: 耕垡 Cày vỡ; 深耕晒垡 Cày ải.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đập đất ruộng, làm cho đất nhỏ ra.

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn the soil
(2) upturned soil
(3) (used in place names)