Có 1 kết quả:

kěn ㄎㄣˇ
Âm Quan thoại: kěn ㄎㄣˇ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一フノ丶一丨一
Thương Hiệt: AVG (日女土)
Unicode: U+57A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩn
Âm Nôm: khẩn
Âm Quảng Đông: han2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

kěn ㄎㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

khai khẩn, vỡ đất hoang

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Khai khẩn (để vỡ đất hoang): Khai khẩn ruộng đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to reclaim (land)
(2) to cultivate

Từ ghép 6