Có 1 kết quả:
kěn ㄎㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
khai khẩn, vỡ đất hoang
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 墾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khai khẩn (để vỡ đất hoang): 墾地 Khai khẩn ruộng đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 墾
Từ điển Trung-Anh
(1) to reclaim (land)
(2) to cultivate
(2) to cultivate
Từ ghép 6