Có 1 kết quả:
è
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱亚土
Nét bút: 一丨丨丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: MCG (一金土)
Unicode: U+57A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ác
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひじり (hijiri)
Âm Quảng Đông: ok3
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひじり (hijiri)
Âm Quảng Đông: ok3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đất thó trắng, đất sét trắng
2. trát bùn
2. trát bùn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 堊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đá phấn, đất trắng, bạch thổ;
② Chất bùn.
② Chất bùn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堊
Từ điển Trung-Anh
(1) to whitewash
(2) to plaster
(2) to plaster
Từ ghép 3