Có 1 kết quả:
diàn ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thấp xuống
2. chết đuối
3. kê, đệm
2. chết đuối
3. kê, đệm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 墊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kê, đệm, chèn, lót: 把桌子墊高些 Kê bàn lên một tí; 墊路 Lót đường;
② Đệm, nệm: 床墊 Đệm giường; 坐在墊上 Ngồi trên nệm;
③ Ứng trước: 你先給我墊上,以後再還你 Anh ứng hộ tôi, sau này tôi sẽ trả lại anh;
④ Chết đuối;
⑤ (văn) Thấp xuống.
② Đệm, nệm: 床墊 Đệm giường; 坐在墊上 Ngồi trên nệm;
③ Ứng trước: 你先給我墊上,以後再還你 Anh ứng hộ tôi, sau này tôi sẽ trả lại anh;
④ Chết đuối;
⑤ (văn) Thấp xuống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 墊
Từ điển Trung-Anh
(1) pad
(2) cushion
(3) mat
(4) to pad out
(5) to fill a gap
(6) to pay for sb
(7) to advance (money)
(2) cushion
(3) mat
(4) to pad out
(5) to fill a gap
(6) to pay for sb
(7) to advance (money)
Từ ghép 46
bēi diàn 杯垫 • cā xié diàn 擦鞋垫 • cǎo diàn 草垫 • cǎo diàn zi 草垫子 • chèn diàn 衬垫 • chuáng diàn 床垫 • diàn bèi 垫背 • diàn bèi 垫被 • diàn bu 垫补 • diàn dàng 垫档 • diàn dǐ fèi 垫底费 • diàn dǐr 垫底儿 • diàn fù 垫付 • diàn gāo 垫高 • diàn jiān 垫肩 • diàn jiǎo shí 垫脚石 • diàn jiao 垫脚 • diàn juàn 垫圈 • diàn kuǎn 垫款 • diàn liào 垫料 • diàn piàn 垫片 • diàn píng 垫平 • diàn quān 垫圈 • diàn rù 垫褥 • diàn shàng 垫上 • diàn zhī 垫支 • diàn zi 垫子 • fáng cháo diàn 防潮垫 • guō diàn 锅垫 • huá shǔ diàn 滑鼠垫 • kǎ diàn 卡垫 • mén diàn 门垫 • pū diàn 铺垫 • qì diàn 气垫 • qì diàn chuán 气垫船 • ròu diàn 肉垫 • shǔ biāo diàn 鼠标垫 • tà diàn 踏垫 • tán huáng diàn quān 弹簧垫圈 • xié diàn 鞋垫 • yě cān diàn 野餐垫 • yuè jīng diàn 月经垫 • zhǐ xuè diàn 止血垫 • zōng diàn 棕垫 • zuò cè diàn 坐厕垫 • zuò diàn 坐垫