Có 1 kết quả:

diàn bèi ㄉㄧㄢˋ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to serve as a sacrificial victim
(2) to suffer for sb else
(3) scapegoat
(4) to share sb's fate

Bình luận 0