Có 1 kết quả:
diàn bèi ㄉㄧㄢˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve as a sacrificial victim
(2) to suffer for sb else
(3) scapegoat
(4) to share sb's fate
(2) to suffer for sb else
(3) scapegoat
(4) to share sb's fate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0