Có 1 kết quả:

kuǎ ㄎㄨㄚˇ
Âm Pinyin: kuǎ ㄎㄨㄚˇ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: GKMS (土大一尸)
Unicode: U+57AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoa
Âm Nôm: khoa, khoai
Âm Quảng Đông: kwaa1

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kuǎ ㄎㄨㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đổ, sụp, gục, quỵ
2. hỏng, đổ, tan vỡ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đổ, vỡ, gục, quỵ. ◎Như: “tường khỏa liễu” 牆垮了 tường đổ rồi.
2. (Động) Thất bại, hỏng. ◎Như: “khỏa đài” 垮臺 sụp đổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đổ sụp, gục, quỵ: 房子垮了 Nhà đổ sụp; 打垮了敵人 Đánh gục kẻ địch;
② Hỏng, đổ vỡ, tan vỡ: 這個合作社垮了 Hợp tác xã này đã bị đổ vỡ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to collapse
(2) to break or wear down
(3) to defeat

Từ ghép 16