Có 1 kết quả:
kuǎ ㄎㄨㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đổ, sụp, gục, quỵ
2. hỏng, đổ, tan vỡ
2. hỏng, đổ, tan vỡ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đổ, vỡ, gục, quỵ. ◎Như: “tường khỏa liễu” 牆垮了 tường đổ rồi.
2. (Động) Thất bại, hỏng. ◎Như: “khỏa đài” 垮臺 sụp đổ.
2. (Động) Thất bại, hỏng. ◎Như: “khỏa đài” 垮臺 sụp đổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đổ sụp, gục, quỵ: 房子垮了 Nhà đổ sụp; 打垮了敵人 Đánh gục kẻ địch;
② Hỏng, đổ vỡ, tan vỡ: 這個合作社垮了 Hợp tác xã này đã bị đổ vỡ.
② Hỏng, đổ vỡ, tan vỡ: 這個合作社垮了 Hợp tác xã này đã bị đổ vỡ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to collapse
(2) to break or wear down
(3) to defeat
(2) to break or wear down
(3) to defeat
Từ ghép 16
chōng kuǎ 冲垮 • chōng kuǎ 衝垮 • dǎ kuǎ 打垮 • jǐ kuǎ 挤垮 • jǐ kuǎ 擠垮 • kuǎ liǎn 垮脸 • kuǎ liǎn 垮臉 • kuǎ tā 垮塌 • kuǎ tái 垮台 • kuǎ tái 垮臺 • lèi kuǎ 累垮 • sōng kuǎ 松垮 • sōng kuǎ 鬆垮 • yā kuǎ 压垮 • yā kuǎ 壓垮 • zhà kuǎ 炸垮