Có 2 kết quả:

ㄉㄚda
Âm Pinyin: ㄉㄚ, da
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: XGYK (重土卜大)
Unicode: U+57AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ㄉㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khất đáp 圪墶,圪垯)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 墶

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 圪.

Từ ghép 1

da

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) see 圪垯, lump
(2) pimple
(3) mound

Từ ghép 1