Có 1 kết quả:

ǎn ㄚㄋˇ
Âm Pinyin: ǎn ㄚㄋˇ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: GJV (土十女)
Unicode: U+57B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: am
Âm Nôm: ang
Âm Quảng Đông: am1, am2, jim2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ǎn ㄚㄋˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đào lỗ để tra hạt
2. lỗ để tra hạt
3. khóm, cụm

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đào lỗ để tra hạt;
② Lỗ để tra hạt;
③ (loại) Khóm, cụm: 一埯兒花生 Một khóm lạc (đậu phộng).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 埯

Từ điển Trung-Anh

(1) (used in place names)
(2) variant of 埯[an3]