Từ điển phổ thông
1. đào lỗ để tra hạt
2. lỗ để tra hạt
3. khóm, cụm
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đào lỗ để tra hạt;
② Lỗ để tra hạt;
③ (loại) Khóm, cụm:
一埯兒花生 Một khóm lạc (đậu phộng).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) (used in place names)
(2) variant of
埯[an3]