Có 1 kết quả:
yuàn ㄩㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土完
Nét bút: 一丨一丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: GJMU (土十一山)
Unicode: U+57B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn, viện
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): まろ.ぶ (maro.bu)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: jyun4, jyun6
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): まろ.ぶ (maro.bu)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: jyun4, jyun6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bờ đê
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Bờ, đê: 堤垸 Đê điều.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bức tường đất nhỏ.
Từ ghép 1