Có 4 kết quả:

ㄈㄨpēi ㄆㄟpōu ㄆㄡpóu ㄆㄡˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨ, pēi ㄆㄟ, pōu ㄆㄡ, póu ㄆㄡˊ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: GBND (土月弓木)
Unicode: U+57BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bôi, phu
Âm Quảng Đông: fu1, pau4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/4

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khu ngoài thành. § Cũng như “phu” 郛.
2. (Tính) To, lớn.
3. Một âm là “bôi”. (Danh) Khuôn làm đồ gốm. § Như chữ “bôi” 坯.

pēi ㄆㄟ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khu ngoài thành. § Cũng như “phu” 郛.
2. (Tính) To, lớn.
3. Một âm là “bôi”. (Danh) Khuôn làm đồ gốm. § Như chữ “bôi” 坯.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khu ngoài thành. § Cũng như “phu” 郛.
2. (Tính) To, lớn.
3. Một âm là “bôi”. (Danh) Khuôn làm đồ gốm. § Như chữ “bôi” 坯.

póu ㄆㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

extremely large