Có 4 kết quả:
fū ㄈㄨ • pēi ㄆㄟ • pōu ㄆㄡ • póu ㄆㄡˊ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khu ngoài thành. § Cũng như “phu” 郛.
2. (Tính) To, lớn.
3. Một âm là “bôi”. (Danh) Khuôn làm đồ gốm. § Như chữ “bôi” 坯.
2. (Tính) To, lớn.
3. Một âm là “bôi”. (Danh) Khuôn làm đồ gốm. § Như chữ “bôi” 坯.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khu ngoài thành. § Cũng như “phu” 郛.
2. (Tính) To, lớn.
3. Một âm là “bôi”. (Danh) Khuôn làm đồ gốm. § Như chữ “bôi” 坯.
2. (Tính) To, lớn.
3. Một âm là “bôi”. (Danh) Khuôn làm đồ gốm. § Như chữ “bôi” 坯.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khu ngoài thành. § Cũng như “phu” 郛.
2. (Tính) To, lớn.
3. Một âm là “bôi”. (Danh) Khuôn làm đồ gốm. § Như chữ “bôi” 坯.
2. (Tính) To, lớn.
3. Một âm là “bôi”. (Danh) Khuôn làm đồ gốm. § Như chữ “bôi” 坯.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
extremely large