Có 1 kết quả:

ㄅㄚˋ
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GBUC (土月山金)
Unicode: U+57BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: bụi
Âm Quảng Đông: baa3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄅㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

máng nước

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “bá” 壩.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đập: 攔河垻 Đập ngăn nước;
② Đê, kè: 堤垻 Đê đập;
③ Bãi đất bằng phẳng. Cv. 壩.