Có 1 kết quả:
bà ㄅㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
máng nước
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bá” 壩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đập: 攔河垻 Đập ngăn nước;
② Đê, kè: 堤垻 Đê đập;
③ Bãi đất bằng phẳng. Cv. 壩.
② Đê, kè: 堤垻 Đê đập;
③ Bãi đất bằng phẳng. Cv. 壩.