Có 1 kết quả:

hàn ㄏㄢˋ
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: GAMJ (土日一十)
Unicode: U+57BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạn
Âm Quảng Đông: hon6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hàn ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

small dike