Có 1 kết quả:

ㄒㄩˋ
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丶フ丨
Thương Hiệt: GINN (土戈弓弓)
Unicode: U+57BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) earthern goblet stand also known as 反坫[fan3 dian4] (old)
(2) old variant of 序