Có 1 kết quả:
gěng ㄍㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái hố nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hố nhỏ.
2. (Danh) Bờ ruộng, bờ đê. ◎Như: “điền canh” 田埂 bờ ruộng.
2. (Danh) Bờ ruộng, bờ đê. ◎Như: “điền canh” 田埂 bờ ruộng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái hố nhỏ.
② Ðiền canh 田埂 thửa ruộng.
② Ðiền canh 田埂 thửa ruộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bờ (ruộng): 田埂 Bờ ruộng; 埂堰(堤埂) Bờ đập;
② Dải đất lồi, gò đất.
② Dải đất lồi, gò đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gò đất nhỏ — Bờ ruộng. bờ đất.
Từ điển Trung-Anh
(1) strip of high ground
(2) low earth dyke separating fields
(2) low earth dyke separating fields
Từ ghép 3