Có 1 kết quả:

gěng ㄍㄥˇ
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: GMLK (土一中大)
Unicode: U+57C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: canh
Âm Nôm: canh, ghềnh
Âm Quảng Đông: gang2

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

gěng ㄍㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái hố nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hố nhỏ.
2. (Danh) Bờ ruộng, bờ đê. ◎Như: “điền canh” 田埂 bờ ruộng.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái hố nhỏ.
② Ðiền canh 田埂 thửa ruộng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bờ (ruộng): 田埂 Bờ ruộng; 埂堰(堤埂) Bờ đập;
② Dải đất lồi, gò đất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gò đất nhỏ — Bờ ruộng. bờ đất.

Từ điển Trung-Anh

(1) strip of high ground
(2) low earth dyke separating fields

Từ ghép 3