Có 1 kết quả:

āi ㄚㄧ
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: GIOK (土戈人大)
Unicode: U+57C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ai
Âm Nôm: ai
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): ほこり (hokori), ちり (chiri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aai1, oi1

Tự hình 3

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

āi ㄚㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bụi do gió thổi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bụi. ◎Như: “ai trần” 埃塵 bụi bặm. § Cũng nói “trần ai” 塵埃. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Vạn lí quan đạo đa phong ai” 萬里官道多風埃 (Lưu Linh mộ 劉伶墓) Đường quan muôn dặm nhiều gió bụi.
2. (Danh) Lượng từ: "angstrom" (đơn vị Vật lí học).

Từ điển Thiều Chửu

① Bụi, gió thổi cát bay gọi là ai.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bụi: 拂去塵埃 Phủi bụi;
② Angstrôm (Angstrom – đơn vị đo lường cực nhỏ, kí hiệu A hoặc Å);
③ Tên nước ngoài nót tắt, như: 埃及 Ai Cập; 埃塞俄比亞 Ê-ti-ô-pi, v.v...

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bụi bặm. Cũng thường gọi chung là trần ai. Chỉ cuộc đời. Đoạn trường tân thanh có câu: » Khen cho con mắt tinh đời, Anh hùng đoán giữa trần ai mới già. « — Chỉ vật thật nhỏ, số thật nhỏ.

Từ điển Trung-Anh

(1) dust
(2) dirt
(3) Angstrom or Ångström, unit of length equal to 10^-10 meters
(4) phonetic ai or e
(5) abbr. for Egypt 埃及[Ai1 ji2]

Từ ghép 54

āi jí 埃及āi jū 埃居āi lěi 埃蕾Āī sāi é bǐ yà yǔ 埃塞俄比亚语Āī sāi é bǐ yà yǔ 埃塞俄比亞語āi sī kù duō 埃斯库多āi sī kù duō 埃斯庫多Àì mǎ niǔ āi ěr 艾玛纽埃尔Àì mǎ niǔ āi ěr 艾瑪紐埃爾Bào dí āi 鮑狄埃Bào dí āi 鲍狄埃Bǐ āi zī bā bó 比埃兹巴伯Bǐ āi zī bā bó 比埃茲巴伯chén āi 塵埃chén āi 尘埃Chén āi luò dìng 塵埃落定Chén āi luò dìng 尘埃落定Chū āi jí jì 出埃及記Chū āi jí jì 出埃及记Dù wǎ lì āi 杜瓦利埃juān āi 涓埃juān āi zhī lì 涓埃之力Kè luó āi xī yà 克罗埃西亚Kè luó āi xī yà 克羅埃西亞Láo āi dé 劳埃德Láo āi dé 勞埃德lǐ wéi āi lā 里維埃拉lǐ wéi āi lā 里维埃拉Lù yì · Pí āi ěr · Ā ěr dōu sāi 路易皮埃尔阿尔都塞Lù yì · Pí āi ěr · Ā ěr dōu sāi 路易皮埃爾阿爾都塞mǎn shēn chén āi 满身尘埃mǎn shēn chén āi 滿身塵埃Méng bǐ lì āi 蒙彼利埃Niǔ āi 紐埃Niǔ āi 纽埃Pí āi ěr 皮埃尔Pí āi ěr 皮埃爾shān āi 山埃Shèng Pí āi ěr hé Mì kè lóng 圣皮埃尔和密克隆Shèng Pí āi ěr hé Mì kè lóng 聖皮埃爾和密克隆Sū lián Zuì gāo Sū wéi āi 苏联最高苏维埃Sū lián Zuì gāo Sū wéi āi 蘇聯最高蘇維埃Sū wéi āi 苏维埃Sū wéi āi 蘇維埃Sū wéi āi É guó 苏维埃俄国Sū wéi āi É guó 蘇維埃俄國Sū wéi āi Shè huì zhǔ yì Gòng hé guó Lián méng 苏维埃社会主义共和国联盟Sū wéi āi Shè huì zhǔ yì Gòng hé guó Lián méng 蘇維埃社會主義共和國聯盟Tè lǔ āi ěr 特魯埃爾Tè lǔ āi ěr 特鲁埃尔Yī lì āi sī kù 伊利埃斯库Yī lì āi sī kù 伊利埃斯庫Zhōng huá Sū wéi āi Gòng hé guó 中华苏维埃共和国Zhōng huá Sū wéi āi Gòng hé guó 中華蘇維埃共和國