Có 1 kết quả:

Āī tǎ ㄚㄧ ㄊㄚˇ

1/1

Āī tǎ ㄚㄧ ㄊㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ETA (Euskadi Ta Askatasuna or Basque homeland and freedom), Basque armed separatist group

Bình luận 0