Có 1 kết quả:

Āī sī tè lǎng ㄚㄧ ㄙ ㄊㄜˋ ㄌㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Anders Jonas Angstrom or Ångström (1814-1874), Swedish physicist

Bình luận 0