Có 1 kết quả:
Āī ěr duō ān ㄚㄧ ㄦˇ ㄉㄨㄛ ㄚㄋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Erdogan (name)
(2) Recep Tayyip Erdoğan (1954-), Turkish politician, prime minister from 2003
(2) Recep Tayyip Erdoğan (1954-), Turkish politician, prime minister from 2003
Bình luận 0