Có 1 kết quả:

què ㄑㄩㄝˋ
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: GNBG (土弓月土)
Unicode: U+57C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): きそ.う (kiso.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gok3, kok3

Tự hình 1

1/1

què ㄑㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đất không màu mỡ
2. núi có nhiều đá tảng lớn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đất không màu mỡ;
② Có nhiều tảng đá lớn (trên núi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Xác 确 ( không có chữ sác này trong NQH ).

Từ điển Trung-Anh

(1) (of land) barren
(2) stony