Có 1 kết quả:
què ㄑㄩㄝˋ
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土角
Nét bút: 一丨一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: GNBG (土弓月土)
Unicode: U+57C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土角
Nét bút: 一丨一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: GNBG (土弓月土)
Unicode: U+57C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): きそ.う (kiso.u)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: gok3, kok3
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): きそ.う (kiso.u)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: gok3, kok3
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đất không màu mỡ
2. núi có nhiều đá tảng lớn
2. núi có nhiều đá tảng lớn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đất không màu mỡ;
② Có nhiều tảng đá lớn (trên núi).
② Có nhiều tảng đá lớn (trên núi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xác 确 ( không có chữ sác này trong NQH ).
Từ điển Trung-Anh
(1) (of land) barren
(2) stony
(2) stony