Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dē ㄉㄜ, de , dì ㄉㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét), shān 山 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳山水土
Nét bút: 丨フ丨丨フノ丶一丨一
Thương Hiệt: UEG (山水土)
Unicode: U+57CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét), shān 山 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳山水土
Nét bút: 丨フ丨丨フノ丶一丨一
Thương Hiệt: UEG (山水土)
Unicode: U+57CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: địa
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0