Có 1 kết quả:
mán tiān yuàn dì ㄇㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄩㄢˋ ㄉㄧˋ
mán tiān yuàn dì ㄇㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄩㄢˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to blame the heavens and reproach the earth
(2) fig. to rave and rant
(2) fig. to rave and rant
Bình luận 0
mán tiān yuàn dì ㄇㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄩㄢˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0