Có 1 kết quả:
mái tóu ㄇㄞˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
bánh bao
Từ điển Trung-Anh
(1) to immerse oneself in
(2) engrossed in sth
(3) to lower the head (e.g. to avoid rain)
(4) countersunk (of screws, rivets etc)
(2) engrossed in sth
(3) to lower the head (e.g. to avoid rain)
(4) countersunk (of screws, rivets etc)
Bình luận 0