Có 1 kết quả:
mái tóu kǔ gàn ㄇㄞˊ ㄊㄡˊ ㄎㄨˇ ㄍㄢˋ
mái tóu kǔ gàn ㄇㄞˊ ㄊㄡˊ ㄎㄨˇ ㄍㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bury oneself in work (idiom); to be engrossed in work
(2) to make an all-out effort
(3) up to the neck in work
(2) to make an all-out effort
(3) up to the neck in work
Bình luận 0