Có 2 kết quả:
mái méi ㄇㄞˊ ㄇㄟˊ • mái mò ㄇㄞˊ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vùi lấp2. bị phai mờ đi, bị lãng quên
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to engulf
(2) to bury
(3) to overlook
(4) to stifle
(5) to neglect
(6) to fall into oblivion
(2) to bury
(3) to overlook
(4) to stifle
(5) to neglect
(6) to fall into oblivion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0