Có 1 kết quả:

mái mò ㄇㄞˊ ㄇㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to engulf
(2) to bury
(3) to overlook
(4) to stifle
(5) to neglect
(6) to fall into oblivion

Bình luận 0