Có 1 kết quả:
mái mò ㄇㄞˊ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to engulf
(2) to bury
(3) to overlook
(4) to stifle
(5) to neglect
(6) to fall into oblivion
(2) to bury
(3) to overlook
(4) to stifle
(5) to neglect
(6) to fall into oblivion
Bình luận 0