Có 1 kết quả:

mái tóu ㄇㄞˊ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển phổ thông

bánh bao

Từ điển Trung-Anh

(1) to immerse oneself in
(2) engrossed in sth
(3) to lower the head (e.g. to avoid rain)
(4) countersunk (of screws, rivets etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0