Có 1 kết quả:

mái shǒu ㄇㄞˊ ㄕㄡˇ

1/1

mái shǒu ㄇㄞˊ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to immerse oneself in (one's work, studies etc)

Bình luận 0