Có 1 kết quả:
chéng bǎo ㄔㄥˊ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thành trì, thành quách
Từ điển Trung-Anh
(1) castle
(2) rook (chess piece)
(2) rook (chess piece)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0