Có 1 kết quả:

chéng bǎo ㄔㄥˊ ㄅㄠˇ

1/1

chéng bǎo ㄔㄥˊ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành trì, thành quách

Từ điển Trung-Anh

(1) castle
(2) rook (chess piece)