Có 1 kết quả:

chéng guǎn ㄔㄥˊ ㄍㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) local government bylaw enforcement officer
(2) city management (abbr. for 城市管理行政執法局|城市管理行政执法局[Cheng2 shi4 Guan3 li3 Xing2 zheng4 Zhi2 fa3 ju2])

Bình luận 0