Có 1 kết quả:
chéng guǎn ㄔㄥˊ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) local government bylaw enforcement officer
(2) city management (abbr. for 城市管理行政執法局|城市管理行政执法局[Cheng2 shi4 Guan3 li3 Xing2 zheng4 Zhi2 fa3 ju2])
(2) city management (abbr. for 城市管理行政執法局|城市管理行政执法局[Cheng2 shi4 Guan3 li3 Xing2 zheng4 Zhi2 fa3 ju2])
Bình luận 0