Có 1 kết quả:

chéng guān ㄔㄥˊ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

vùng phía ngoài cổng thành

Từ điển Trung-Anh

area outside a city gate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0