Có 1 kết quả:
chéng guān ㄔㄥˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vùng phía ngoài cổng thành
Từ điển Trung-Anh
area outside a city gate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0