Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ, liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái: ⿰土⿳爫丿寸
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: XGBDI (重土月木戈)
Unicode: U+57D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái: ⿰土⿳爫丿寸
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: XGBDI (重土月木戈)
Unicode: U+57D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), ラツ (ratsu), ラチ (rachi)
Âm Nhật (kunyomi): らち.があく (rachi.gāku), かこ.い (kako.i)
Âm Hàn: 랄
Âm Nhật (kunyomi): らち.があく (rachi.gāku), かこ.い (kako.i)
Âm Hàn: 랄
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0