Có 2 kết quả:
bù ㄅㄨˋ • pǔ ㄆㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ dùng đặt tên đất. ◎Như: “Hoàng Phố” 黃埔 (phụ cận tỉnh Quảng Đông).
2. Một âm là “bộ”. (Danh) “Bộ đầu” 埔頭 thành phố buôn bán thuận tiện giao thông (tiếng địa phương). § Cũng như “mã đầu” 碼頭.
2. Một âm là “bộ”. (Danh) “Bộ đầu” 埔頭 thành phố buôn bán thuận tiện giao thông (tiếng địa phương). § Cũng như “mã đầu” 碼頭.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên huyện: 大埔縣 Huyện Đại Bộ (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc). Xem 埔 [pư].
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên địa phương: 黃埔 Hoàng Phố (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc). Xem 埔 [bù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đại phố 大埔: Tên huyện ngày nay, thuộc tỉnh Quảng đông.
Từ điển Trung-Anh
(1) port
(2) wharf
(3) pier
(2) wharf
(3) pier
Từ ghép 25
Běi bù 北埔 • Běi bù xiāng 北埔乡 • Běi bù xiāng 北埔鄉 • Dà bù 大埔 • Dà bù xiàn 大埔县 • Dà bù xiàn 大埔縣 • Dà bù xiāng 大埔乡 • Dà bù xiāng 大埔鄉 • Nèi bù 內埔 • Nèi bù 内埔 • Nèi bù xiāng 內埔鄉 • Nèi bù xiāng 内埔乡 • Wài bù 外埔 • Wài bù xiāng 外埔乡 • Wài bù xiāng 外埔鄉 • Xīn bù 新埔 • Xīn bù zhèn 新埔鎮 • Xīn bù zhèn 新埔镇 • Yán bù 盐埔 • Yán bù 鹽埔 • Yán bù xiāng 盐埔乡 • Yán bù xiāng 鹽埔鄉 • Zhōng bù 中埔 • Zhōng bù xiāng 中埔乡 • Zhōng bù xiāng 中埔鄉
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ dùng đặt tên đất. ◎Như: “Hoàng Phố” 黃埔 (phụ cận tỉnh Quảng Đông).
2. Một âm là “bộ”. (Danh) “Bộ đầu” 埔頭 thành phố buôn bán thuận tiện giao thông (tiếng địa phương). § Cũng như “mã đầu” 碼頭.
2. Một âm là “bộ”. (Danh) “Bộ đầu” 埔頭 thành phố buôn bán thuận tiện giao thông (tiếng địa phương). § Cũng như “mã đầu” 碼頭.
Từ điển Trung-Anh
(1) port
(2) flat land next to a river or ocean
(2) flat land next to a river or ocean
Từ ghép 10