Có 1 kết quả:

ㄅㄨˋ
Âm Pinyin: ㄅㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一丨一丨ノノ
Thương Hiệt: GYLH (土卜中竹)
Unicode: U+57D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou4, bou6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wharf
(2) dock
(3) jetty
(4) trading center
(5) port
(6) place name

Từ ghép 1