Có 1 kết quả:

shí ㄕˊ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨丶
Thương Hiệt: GADI (土日木戈)
Unicode: U+57D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thì
Âm Quảng Đông: si4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

shí ㄕˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

chuồng gà

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 塒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 塒

Từ điển Trung-Anh

hen roost