Có 2 kết quả:
xuān ㄒㄩㄢ • xūn ㄒㄩㄣ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 塤.
giản thể
Từ điển phổ thông
cái huân (một nhạc cụ để thổi làm bằng đất nung đỏ, có nhiều lỗ)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 塤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái huân (một nhạc khí để thổi làm bằng đất nung đỏ, có nhiều lỗ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 塤
Từ điển Trung-Anh
(1) ocarina
(2) wind instrument consisting of an egg-shaped chamber with holes
(2) wind instrument consisting of an egg-shaped chamber with holes